¿Podría darme mi llave, por favor? |
Tôi có thể lấy chìa khóa của mình không?
|
|
¿Tienes un mapa? |
Bạn có bản đồ không?
|
|
¿Hay algún depósito de seguridad en el que pueda dejar objetos valiosos? |
Bạn có két an toàn để tôi có thể cất đồ quý giá không?
|
|
¿Tiene alguna habitación disponible? |
Bạn còn phòng nào trống không?
|
|
No puedo encontrar mis maletas. |
Tôi không tìm được hành lý của mình.
|
|
He tenido una estancia estupenda, gracias. |
Ở lại đây thật tuyệt, cảm ơn bạn.
|
|
Tengo una habitación reservada. |
Tôi đã đặt phòng.
|
|
Quiero ir a… |
Tôi muốn tới …
|
|
Me gustaría registrarme, por favor. |
Tôi muốn nhận phòng.
|
|
Me gustaría ir al aeropuerto doméstico, por favor. |
Tôi muốn tới Sân bay Nội địa.
|
|
Me gustaría ir al aeropuerto internacional, por favor. |
Tôi muốn tới Sân bay Quốc tế.
|
|
¿Está libre este asiento? |
Ghế này trống phải không?
|
|
Por favor, encienda el contador. |
Vui lòng bật đồng hồ đo.
|
|
Por favor, pare aquí. |
Vui lòng dừng ở đây.
|
|
Este es mi pasaporte. |
Đây là hộ chiếu của tôi.
|
|
¿Cuál es la hora de salida? |
Thời gian trả phòng là mấy giờ?
|
|
¿Dónde puedo comprar un billete? |
Tôi có thể mua vé ở đâu?
|
|
¿Dónde está inmigración? |
Phòng nhập cảnh ở đâu?
|
|
¿Dónde está el hotel más cercano? |
Khách sạn gần nhất ở đâu?
|
|
¿Dónde está la oficina de información turística más cercana? |
Văn phòng thông tin du lịch gần nhất ở đâu?
|
|