Brauche ich eine Jacke? |
Tôi có cần mang theo Áo vét không?
|
|
Brauche ich einen Regenschirm? |
Tôi có cần mang theo ô không?
|
|
Haben Sie WLAN? |
Bạn có wi-fi không?
|
|
Guten Nachmittag! |
Chào buổi chiều.
|
|
Guten Abend! |
Chào buổi tối.
|
|
Guten Morgen! |
Chào buổi sáng.
|
|
Auf Wiedersehen! |
Tạm biệt
|
|
Hallo |
Xin chào
|
|
Wie geht es Ihnen? |
Bạn có khỏe không?
|
|
Ich liebe dich. |
Em yêu anh.
|
|
Danke gut. Wie geht es Ihnen? |
Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thế nào?
|
|
Entschuldigung. |
Tôi xin lỗi. (Xin lỗi)
|
|
Das tut mir Leid. |
Tôi rất tiếc. (Thông cảm)
|
|
Gibt es in der Nähe ein Internetcafé? |
Có tiệm cà phê Internet nào gần đây không?
|
|
Ich heiße … |
Tên tôi là… .
|
|
Ich freue mich Sie kennenzulernen. |
Rất vui được gặp bạn.
|
|
Danke |
cảm ơn bạn
|
|
Was sind Ihre Hobbys? |
Sở thích của bạn là gì?
|
|
Wie heißt das WLAN-Passwort? |
Mật khẩu wi-fi là gì?
|
|
Wie heißen Sie? |
Tên của bạn là gì?
|
|
Wie ist die Wettervoraussage? |
Dự báo thời tiết như thế nào?
|
|
Was ist Ihr Lieblingssport? |
Môn thể thao ưa thích của bạn là gì?
|
|